Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
im lặng


silencieux; coi
Gian phòng im lặng
salle silencieuse
Đứng im lặng
rester coi
silence
Một phút im lặng
une minute de silence
se taire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.